Các phiên bản Mazda 3 Sedan 2024
Bảng giá xe Mazda 3 2024 lăn bánh
(Bảng giá dưới đây chưa bao gồm khuyến mãi và chương trình giảm giá. Để biết thêm các thông tin ưu đãi của sản phẩm, vui lòng liên hệ Hotline: 0934 477 030)
Mức giá niêm yết
Tên phiên bản | Giá niêm yết |
1.5 Deluxe | 579.000.000 VNĐ |
1.5 Luxury | 624.000.000 VNĐ |
1.5 Premium | 729.000.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại TPHCM
Tên phiên bản | Giá lăn bánh tại TPHCM (Tạm tính) |
1.5 Deluxe | |
1.5 Luxury | |
1.5 Premium |
Giá lăn bánh tại Hà Nội
Tên phiên bản | Giá lăn bánh tại Hà Nội (Tạm tính) |
1.5 Deluxe | |
1.5 Luxury | |
1.5 Premium |
Giá lăn bánh tại các Tỉnh/TP khác
Tên phiên bản | Giá lăn bánh tại các Tỉnh/TP khác (Tạm tính) |
1.5 Deluxe | |
1.5 Luxury | |
1.5 Premium |
Mazda 3 2024 - Bản concept Vision Coupe đời thực
Lấy cảm hứng từ Mazda Vision Coupe – Mẫu xe concept đẹp nhất thế giới năm 2018. Mazda 3 2024 mang cho mình vẻ đẹp thể thao mạnh mẽ nhưng cũng không kém phần lịch lãm sang trọng. Với ngôn ngữ thiết kế Kodo: “Linh hồn của sự chuyển động” tạo nên những đường nét quyến rũ khó cưỡng.
Thiết kế Mazda 3 - Lịch lãm và sang trọng
Mazda 3 2024 – khi chiếc xe thành một công trình nghệ thuật thực sự. Từ mọi khía cạnh, chiếc xe được thiết kế vô cùng trau chuốt, hoàn hảo. Thiết kế Kodo tạo cảm giác chuyển động ngay cả khi chiếc xe dừng lại, các đặc điểm thiết yếu được đơn giản hóa bao hàm triết lý “Less is More”, sự phản xạ của ánh sáng tạo nên những đường cong hấp dẫn dù ở bất cứ nơi nào, những điều đó góp phần tạo nên Mazda 3 thanh thoát và sang trọng hơn.
Mazda 3 sở hữu kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4660 x 1795 x 1440 mm, khoảng sáng gầm ở mức 145mm. Ở thị trường Việt Nam, xe được trang bị 5 phiên bản màu sơn: Đỏ (Soul Red Crystal Metallic), Trắng (Snowflake White Pearl Mica), Xám (Machine Grey), Xanh (Deep Crystal Blue) và Đen (Jet Black).
Kèm theo đó là hàng loạt các trang bị công nghệ cao cấp như hệ thống đèn pha LED thông minh tự động bật/tắt, cân bằng, mở rộng góc chiếu khi đánh lái AFS, tự động điều chỉnh chế độ chiếu xa HBC, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, chống chói tự động và nhớ vị trí, cửa sổ trời, cánh hướng gió,…
Option trang bị ngoại thất Mazda 3 2024
All New Mazda 3 | 1.5L | ||
Deluxe | Luxury | Premium | |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | • | • | LED |
Tự động Bật/Tắt | • | • | • |
Tự động cân bằng góc chiếu | • | • | • |
Tự động mở rộng góc chiếu khi đánh lái | – | – | • |
Tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa | – | – | • |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | • | • | • |
Gương chiếu hậu ngoài chống chói tự động | – | • | • |
Gương chiếu hậu ngoài nhớ vị trí | – | • | • |
Gạt mưa tự động | • | • | • |
Cụm đèn sau dạng LED | • | • | • |
Cánh hướng gió | – | • | • |
Cửa sổ trời | – | – | • |
Nội thất Mazda 3 - Tiện nghi hiện đại
Giống như “người anh em” Mazda 3 Sport (Hatchback), phiên bản Mazda 3 Sedan 2024 cũng được thiết kế theo triết lý tinh giản “Less is More”, bố cục đối xứng hoàn toàn với trục trung tâm của người lái, tạo một buồng lái lý tưởng với các chi tiết rõ ràng và đơn giản giúp tăng khả năng tập trung. Không gian nội thất bọc da cao cấp với tone màu Đen (Black Leather) và các option trang bị tiện nghi hiện đại mang tính thẩm mỹ cao tạo cảm giác thoải mái, sang trọng.
Mazda 3 được có hàng loạt các trang bị tiện nghi vượt trội trong phân khúc Sedan hạng C như ghế ngồi bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện, nhớ vị trí, lẫy chuyển số sau vô lăng, khởi động nút bấm, màn hình HUD hiển thị tốc độ, điều khiển hành trình Cruise Control, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió hàng ghế sau, phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh Auto Hold,…
Trang bị thông tin giải trí gồm có hệ thống âm thanh 8 loa cao cấp, màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 8.8 inch tích hợp Apple Carplay, Android Auto, Mazda Connect, kết nối USB, Bluetooth,…
Option trang bị nội thất và tiện nghi Mazda 3 2024
All New Mazda 3 | 1.5L | ||
Deluxe | Luxury | Premium | |
Ghế bọc da cao cấp | – | • | • |
Ghế lái điều chỉnh điện tích hợp chức năng nhớ vị trí | – | • | • |
Đầu DVD | – | – | • |
Màn hình 8.8 inch | • | • | • |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | • | • | • |
8 loa cao cấp | • | • | • |
Màn hình hiển thị HUD | – | – | • |
Lẫy chuyển số | – | • | • |
Phanh tay điện tử tích hợp chức năng giữ phanh | • | • | • |
Khởi động bằng nút bấm | • | • | • |
Điều khiển hành trình Cruise Control | • | • | • |
Điều hòa 2 vùng độc lập | – | • | • |
Cửa gió hàng ghế sau | – | • | • |
Cửa sổ chỉnh điện | • | • | • |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | – | • | • |
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | • | • | • |
Tựa tay cho hàng ghế sau có ngăn để ly | • | • | • |
Mazda 3 2024 với Công nghệ an toàn I-ACTIVSENSE
Bộ tính năng an toàn chủ động tiên tiến I-Activsense với các cải tiến an toàn tinh vi giúp cảnh báo bạn để tránh va chạm, cải thiện khả năng đánh giá và xử lý tình huống của bạn về các tình trạng giao thông xung quanh.
Đi kèm theo đó là bộ tính năng an toàn bị động gồm hệ thống 7 túi khí, camera lùi, cảm biến va chạm trước/sau, chống bó cứng phanh ABS, phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử DSC, kiểm soát lực kéo chống trượt TCS, hệ thống cảnh báo chống trộm,…
Hệ thống đèn LED tự động điều chỉnh góc chiếu khi đánh lái (AFS)
Khi người lái vào cua, rẽ trái hay rẽ phải hệ thống đèn LED sẽ tự động điều chỉnh góc chiếu phù hợp giúp người điều khiển có tầm nhìn tốt hơn.
Hệ thống đèn LED tự động điều chỉnh chế độ chiếu xa (HBC)
HBC giúp người lái xe nhìn rõ hơn vào ban đêm bằng cách tối đa hóa cơ hội sử dụng các chùm sáng cao. Hệ thống này còn để bảo vệ các xe đi ngược chiều, chống chói mắt người lái xe khác.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
Bằng cách quét các điểm mù phía sau xe của bạn, cảm biến sẽ phát hiện các phương tiện cắt ngang để cảnh báo bạn.
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Bằng cách quét các điểm mù phía sau xe của bạn, cảm biến sẽ phát hiện các phương tiện không nhìn thấy để cảnh báo bạn khi chuyển làn.
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDWS)
LDWS giám sát vạch kẻ đường và cảnh báo cho bạn nếu bạn đi chệch làn đường khi di chuyển trên 65 km/h.
Hệ thống hỗ trợ giữ làn (LAS)
LAS bổ sung vào LDWS bằng cách thực hiện các chỉnh sửa lái nhỏ để căn giữa xe trên làn đường của nó khi nhận thấy có dấu hiệu lệch làn.
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh (SBS)
Hệ thống này vô cùng cần thiết khi di chuyển trong đô thị với mất độ xe cao. SBS sẽ đánh giá các tính huống thông qua radar và camera theo dõi. Nếu có rủi ro cao, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo cho bạn và kích hoạt phanh tự động nếu cần.
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar (MRCC)
MRCC duy trì tốc độ đã đặt và khoảng cách tối thiểu sau xe phía trước. Nếu chiếc xe bạn đang đi sau giảm tốc độ, xe của bạn sẽ tự động giảm tốc độ khi cần thiết.
Option trang bị an toàn Mazda 3 2024
All New Mazda 3 | 1.5L | ||
Deluxe | Luxury | Premium | |
Số túi khí | 7 | 7 | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | • | • |
Hệ thống phân phối phanh điện tử EBD | • | • | • |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | • | • | • |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp ESS | • | • | • |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | • | • | • |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | • | • | • |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | • | • | • |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | • | • | • |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | • | • | • |
Camera lùi | • | • | • |
Cảm biến va chạm phía sau | – | • | • |
Cảm biến va chạm phía trước | – | – | • |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | – | – | • |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | – | – | • |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS | – | – | • |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS | – | – | • |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh SBS | – | – | • |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | – | – | • |
Mazda 3 - Vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
Sự kết hợp giữa tính năng G-Vectoring Control Plus, công nghệ Skyactiv-Vehicle Architecture và động cơ xăng SkyActiv-G 1.5L cho công suất 110 mã lực, Mazda 3 2024 mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định và mức độ tiết kiệm nhiên liệu ở mức thấp nhất phân khúc chỉ từ 5,05 lít/100 km đường trường.
Công nghệ Skyactiv-Vehicle Architecture
Kiến trúc xe dựa trên công nghệ Skyactiv-Vehicle Architecture thế hệ tiếp theo mang tính cách mạng của chúng tôi lại hiệu suất đột phá, tập trung vào triết lý lấy con người làm trung tâm tạo ra sự hài hòa và cảm giác lái “Jinba Ittai – Nhân mã nhất thể” tuyệt đỉnh.
Tính năng G-Vectoring Control Plus (GVC Plus)
Hệ thống GVC PLUS cải tiến mới được bổ sung chức năng kiểm soát ổn định momen xoắn động cơ và hệ thống phanh. Vừa nâng cao khả năng lái theo vô lăng của xe, vừa đảm bảo khả năng kiểm soát hành động giúp tránh nguy hiểm khẩn cấp để người lái có thể yên tâm tận hưởng hành trình.
Động cơ SkyActiv-G Trên Mazda 3 Sedan
Đáp ứng với tiêu chuẩn khí thải mới, đồng thời tận dụng lợi thế của công nghệ phun hút trực tiếp hút tự nhiên tỷ số nén cực cao 14:1 trong xi lanh, thiết kế piston đỉnh lõm, nhiên liệu được trộn đều với hệ thống phun trực tiếp áp suất cao ba giai đoạn. Một số cải tiến về công nghệ, chẳng hạn như công nghệ phun và công nghệ kiểm soát đốt cháy phân tầng, giúp đạt được công suất tuyến tính, mang lại trải nghiệm lái xe phấn khích hơn.
Thông số kỹ thuật Mazda 3 2024
Kích thước & khối lượng
All New Mazda 3 | 1.5L | ||
Deluxe | Luxury | Premium | |
Kích thước tổng thể | 4660 x 1795 x 1440 | ||
Chiều dài cơ sở | 2725 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3 | ||
Khoảng sáng gầm xe | 145 | ||
Khối lượng không tải | 1330 | ||
Khối lượng toàn tải | 1780 | ||
Thể tích khoang hành lý | 450 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | 51 |
Động cơ & hộp số
| 1.5L | ||
Deluxe | Luxury | Premium | |
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp / Direct injection | ||
Dung tích xi lanh | 1496 | ||
Công suất tối đa | 110/6000 | ||
Mô men xoắn cực đại | 146/3500 | ||
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
Chế độ thể thao | • | • | • |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | • | • | • |
Hệ thống dừng/khởi động thông minh | – | • | • |
Khung gầm
| 1.5L | ||
Deluxe | Luxury | Premium | |
Hệ thống treo trước | Loại McPherson / McPherson Strut | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam | ||
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / Front Wheel Drive | ||
Hệ thống phanh trước | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc | ||
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc | ||
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / EPAS | ||
Kích thước lốp xe | 205/60 R16 | ||
Đường kính mâm xe | 16” |
Tiêu hao nhiên liệu
Đường đô thị | Đường trường | Đường tổng hợp | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | 7.37 | 5.05 | 5.9 |
Các màu xe Mazda 3 2024
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
Câu hỏi thường gặp về Mazda 3
Mazda 3 2024 có tất cả bao nhiêu phiên bản?
Mazda 3 Sedan 2024 bao gồm tất cả 3 phiên bản: Deluxe (1.5L), Luxury (1.5L) và Premium (1.5L).
Mazda 3 2024 có mấy màu, gồm những màu gì?
Hiện tại Mazda 3 Sedan phân phối tại thị trường Việt Nam với 5 phiên bản màu sơn bao gồm: Đỏ (Soul Red Crystal Metallic), Trắng (Snowflake White Pearl Mica), Xám (Machine Grey), Xanh đen (Deep Crystal Blue) và Đen (Jet Black).
Xe có mấy chỗ ngồi?
Mazda 3 là dòng xe sedan cỡ vừa hạng C gồm 5 chỗ ngồi.
Có tích hợp Apple CarPlay và Android Auto không?
Hiện tại Mazda 3 2024 đã có tích hợp sẵn Apple CarPlay và Android Auto để hỗ trợ các nhu cầu của người lái.
Mazda 3 có tốn xăng không? Lượng tiêu hao nhiên liệu như thế nào?
Được đánh giá là dòng xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất trong phân khúc Sedan hạng C, Mazda 3 có lượng tiêu hao nhiên liệu trung bình như sau: 5.05L/100km đường trường; 7.37L/100km đường đô thị; 5.9L/100km đường tổng hợp.
Kích thước, chiều dài Mazda 3 2024 là bao nhiêu?
Mazda 3 Sedan 2024 có kích thước tổng thể DxRxC là 4660 x 1795 x 1440, chiều dài trục cơ sở đạt kích thước 2725mm .
Khoảng sáng gầm xe Mazda 3 là bao nhiêu?
Khoảng sáng gầm xe theo công bố của nhà sản xuất đạt kích thước 145 mm